Characters remaining: 500/500
Translation

guốc kinh

Academic
Friendly

Từ "guốc kinh" trong tiếng Việt được hiểu một loại giày truyền thống, phần đế làm bằng gỗ mũi được làm bằng vải thêu. Đây một sản phẩm đặc trưng của văn hóa Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở Huế - một thành phố nổi tiếng với di sản văn hóa lịch sử.

Định nghĩa:
  • Guốc kinh: Giày đế gỗ, mũi vải thêu, thường được dùng trong các dịp lễ hội hoặc trong trang phục truyền thống của người Việt, đặc biệt phụ nữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đi guốc kinh trong lễ hội Huế."

    • ( ấy đang mang giày guốc kinh tại một lễ hội diễn ra ở Huế.)
  2. Câu nâng cao: "Trong trang phục áo dài truyền thống, guốc kinh một phần không thể thiếu, giúp tôn lên vẻ đẹp thanh lịch của người phụ nữ Việt Nam."

    • (Guốc kinh một phụ kiện quan trọng trong trang phục truyền thống, làm nổi bật vẻ đẹp của phụ nữ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Guốc: từ chỉ chung cho loại giày đế cao, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau, không nhất thiết phải gỗ.
  • Guốc mộc: guốc được làm hoàn toàn từ gỗ, không phần mũi vải thêu.
  • Guốc nhựa: loại guốc được làm từ nhựa, thường nhẹ hơn phổ biến trong đời sống hiện đại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giày: từ chung để chỉ các loại giày dép, không giới hạn về chất liệu hay kiểu dáng.
  • Guốc: Có thể coi từ đồng nghĩa với "guốc kinh" nhưng không phần "kinh" (thêu) cụ thể.
  • Giày truyền thống: cụm từ dùng để chỉ các loại giày dép nguồn gốc văn hóa dân tộc.
Các từ liên quan:
  • Áo dài: Trang phục truyền thống của người Việt, thường được kết hợp với guốc kinh.
  • Thêu: Kỹ thuật may mặc để tạo hình trên vải, thường thấy trên phần mũi của guốc kinh.
Kết luận:

Guốc kinh không chỉ một loại giày còn mang trong mình giá trị văn hóa lịch sử của người Việt Nam.

  1. Giày đế gỗ; mũi vải thêu, thường dùng ở Huế.

Comments and discussion on the word "guốc kinh"